Full Name: Roberto Martínez Monjardín
Tên áo: ROBERT
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Sep 30, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 69
CLB: Caudal Deportivo
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Caudal Deportivo | 76 |
Dec 21, 2018 | CD Lealtad | 76 |
Jun 2, 2016 | SD Ponferradina | 76 |
Jun 1, 2016 | SD Ponferradina | 76 |
Sep 29, 2015 | SD Ponferradina đang được đem cho mượn: CD Lealtad | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nacho Méndez | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | ||
Lucien Owona | HV(C) | 34 | 73 | |||
13 | Gorka Magunazelaia | GK | 32 | 73 | ||
10 | García Cristian | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | ||
4 | Hernández Omar | HV(C) | 36 | 73 | ||
23 | Míchel Secades | TV(C) | 31 | 73 | ||
14 | Martínez Robert | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
12 | Allyson Silva | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
16 | Alejandro Prendes | HV(C) | 27 | 70 | ||
Patryk Królczyk | GK | 30 | 67 |