Huấn luyện viên: Brunello Iacopetta
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Wil
Tên viết tắt: FCW
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Bergholz (7,000)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Wil
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Philipp Muntwiler | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
23 | Ivan Martić | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
8 | Mërgim Brahimi | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
41 | Lavdim Zumberi | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
28 | Nico Strübi | GK | 23 | 65 | ||
17 | Tim Staubli | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
0 | Nico Maier | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
29 | Marcin Dickenmann | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
20 | Kastrijot Ndau | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
7 | Sebastian Malinowski | AM(PTC) | 25 | 74 | ||
4 | David Jacovic | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
0 | Stéphane Cueni | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
19 | F(C) | 21 | 68 | |||
25 | Abdullah Laidani | GK | 21 | 70 | ||
0 | AM,F(PT) | 22 | 73 | |||
0 | Felipe Borges | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
45 | Aaron Appiah | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 73 | |||
5 | Genís Montolio | HV(C) | 27 | 73 | ||
14 | Philipp Altmann | HV(C) | 28 | 74 | ||
0 | Espoir Niyo | DM,TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenge League | 1 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 1 |
Cup History | ||
Swiss Cup | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
FC St. Gallen | |
FC Wohlen | |
FC Winterthur | |
FC Schaffhausen |