Full Name: Ignacio Méndez Jardón
Tên áo: MÉNDEZ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 27, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: Caudal Deportivo
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Caudal Deportivo | 73 |
Dec 27, 2018 | Real Avilés | 73 |
Jun 23, 2016 | Real Avilés | 73 |
Dec 23, 2015 | Unión Popular de Langreo | 73 |
Aug 23, 2015 | Unión Popular de Langreo | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nacho Méndez | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | ||
Lucien Owona | HV(C) | 34 | 73 | |||
13 | Gorka Magunazelaia | GK | 32 | 73 | ||
10 | García Cristian | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | ||
4 | Hernández Omar | HV(C) | 36 | 73 | ||
23 | Míchel Secades | TV(C) | 31 | 73 | ||
14 | Martínez Robert | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
12 | Allyson Silva | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
16 | Alejandro Prendes | HV(C) | 27 | 70 | ||
Patryk Królczyk | GK | 30 | 67 |