Full Name: Anton Michael Rodgers
Tên áo: RODGERS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jan 26, 1993)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 64
CLB: Basingstoke Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Basingstoke Town | 70 |
Nov 10, 2017 | Hungerford Town | 70 |
Nov 3, 2017 | Hungerford Town | 73 |
Sep 11, 2017 | Swindon Town | 73 |
Jun 8, 2017 | Swindon Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anton Rodgers | TV(C) | 31 | 70 | |||
Danny Rowe | TV(C) | 27 | 64 |