Huấn luyện viên: Phil Parkinson
Biệt danh: The Red Dragons. The Reds.
Tên thu gọn: Wrexham
Tên viết tắt: WRE
Năm thành lập: 1872
Sân vận động: Racecourse Ground (10,771)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Wrexham
Quốc gia: Xứ Wale
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Steven Fletcher | F(C) | 37 | 77 | ||
21 | Mark Howard | GK | 37 | 73 | ||
4 | Ben Tozer | HV(PC),DM(C) | 34 | 74 | ||
23 | James Mcclean | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 82 | ||
8 | Luke Young | TV(C) | 31 | 70 | ||
14 | Anthony Forde | TV,AM(PT) | 30 | 75 | ||
9 | Ollie Palmer | F(C) | 32 | 74 | ||
1 | Rob Lainton | GK | 34 | 70 | ||
12 | George Evans | HV,DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
3 | Callum Mcfadzean | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 74 | ||
0 | Jack Marriott | F(C) | 29 | 79 | ||
15 | Eoghan O'Connell | HV(C) | 28 | 76 | ||
10 | Paul Mullin | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
20 | Andy Cannon | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 28 | 75 | ||
38 | Elliot Lee | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
6 | Jordan Tunnicliffe | HV(TC) | 30 | 74 | ||
30 | James Jones | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
5 | Aaron Hayden | HV(C) | 27 | 72 | ||
25 | Will Boyle | HV(C) | 28 | 78 | ||
18 | Sam Dalby | F(C) | 24 | 72 | ||
29 | Ryan Barnett | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
0 | Luke Bolton | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 77 | ||
22 | Thomas O'Connor | HV(TC),DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
7 | Jordan Davies | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 25 | 70 | ||
27 | Jake Bickerstaff | F(C) | 22 | 65 | ||
32 | Max Cleworth | HV(C) | 21 | 73 | ||
19 | Jacob Mendy | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 73 | ||
31 | Luke Mcnicholas | GK | 24 | 75 | ||
33 | GK | 22 | 78 | |||
34 | Aaron James | HV(PC) | 18 | 64 | ||
41 | Liam Hall | GK | 19 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 | |
Football League Trophy | 1 | |
Welsh Cup | 24 |
Cup History | ||
FA Trophy | 2013 | |
Football League Trophy | 2005 | |
Welsh Cup | 1995 | |
Welsh Cup | 1986 | |
Welsh Cup | 1978 | |
Welsh Cup | 1975 | |
Welsh Cup | 1972 | |
Welsh Cup | 1960 | |
Welsh Cup | 1958 | |
Welsh Cup | 1957 | |
Welsh Cup | 1931 | |
Welsh Cup | 1925 | |
Welsh Cup | 1924 | |
Welsh Cup | 1921 | |
Welsh Cup | 1915 | |
Welsh Cup | 1914 | |
Welsh Cup | 1911 | |
Welsh Cup | 1910 | |
Welsh Cup | 1909 | |
Welsh Cup | 1904 | |
Welsh Cup | 1903 | |
Welsh Cup | 1897 | |
Welsh Cup | 1893 | |
Welsh Cup | 1883 | |
Welsh Cup | 1878 | |
Welsh Cup | 1877 |
Đội bóng thù địch | |
Shrewsbury Town | |
Chester FC | |
Tranmere Rovers | |
Newport County |