Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Évian
Tên viết tắt: ETG
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: Parc des Sports (17,518)
Giải đấu: National 2 A
Địa điểm: Annecy
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Cyriaque Louvion | HV(PC),DM(C) | 36 | 76 | ||
0 | Alexis Thébaux | GK | 39 | 75 | ||
0 | Anthony Scaramozzino | HV,DM,TV(T) | 39 | 78 | ||
0 | Maxime Bourgeois | AM,F(PT) | 33 | 73 | ||
0 | Kevin Afougou | HV(TC) | 34 | 73 | ||
15 | John-Christophe Ayina | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
0 | Fabien Tchenkoua | AM(PTC) | 31 | 74 | ||
0 | Tiécoro Keita | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
18 | Gianni Seraf | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
0 | Morgan Kamin | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
0 | Corentin Tirard | AM,F(PT) | 28 | 70 | ||
0 | Ilyes Chaïbi | F(C) | 27 | 73 | ||
0 | Killian Sanson | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
0 | Olivier Lesueur | HV(C) | 26 | 70 | ||
0 | Francis Dady Ngoye | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
20 | Nathanaël Dieng | HV(C) | 27 | 77 | ||
0 | Théodore Efouba Ayissi | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 70 | ||
0 | Johan Branger | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
0 | Wassim Amadi | HV,DM(C) | 24 | 67 | ||
0 | Ahmadou Dia | GK | 24 | 73 | ||
0 | Quentin Manteau | GK | 21 | 65 | ||
16 | Melvin Adrien | GK | 30 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SO Châtellerault | |
CS Sedan |