Biệt danh: Blue Saber
Tên thu gọn: Svay Rieng
Tên viết tắt: SVR
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Svay Rieng Stadium (4,000)
Giải đấu: Cambodian League
Địa điểm: Krong Svay Rieng
Quốc gia: Cam-pu-chia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
93 | ![]() | Thierry Bin | DM,TV(C) | 33 | 73 | |
14 | ![]() | Dauna Sovan | AM(T),F(TC) | 21 | 63 | |
17 | ![]() | Bouphachan Bounkong | AM(PTC),F(PT) | 24 | 72 | |
8 | ![]() | Pablo Augusto | F(C) | 28 | 73 | |
11 | ![]() | Nick Taylor | HV,DM,TV,AM(PT) | 26 | 70 | |
30 | ![]() | Sosidean Nhean | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 | |
13 | ![]() | Kriya Sareth | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | |
5 | ![]() | Visal Soeuy | HV(TC) | 29 | 72 | |
27 | ![]() | Dara Vireak | GK | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Cambodian League | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |