Full Name: Liban Abdulahi
Tên áo: ABDULAHI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Nov 2, 1995)
Quốc gia: Somalia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2023 | SV TEC | 71 |
Aug 5, 2023 | SV TEC | 71 |
Sep 14, 2022 | Locomotive Tbilisi | 71 |
Sep 13, 2022 | Locomotive Tbilisi | 71 |
Aug 18, 2022 | Locomotive Tbilisi | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Mohamed el Makrini | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
6 | Pele van Anholt | HV(PT),DM(C) | 33 | 75 | ||
Arsenio Valpoort | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |||
23 | Vinnie Vermeer | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
Jarchinio Antonia | AM,F(PT) | 33 | 68 | |||
Jeffrey Ket | HV,DM(C) | 31 | 77 | |||
19 | Anderson López | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
Lars ten Teije | AM,F(PT) | 26 | 73 | |||
2 | Rodney Klooster | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
Doriano Kortstam | HV(PC) | 29 | 78 | |||
Job Schuurman | GK | 24 | 72 |