Full Name: James Grant
Tên áo: GRANT
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Jan 6, 2000)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 61
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Open Goal Broomhill | 63 |
Jun 21, 2022 | Open Goal Broomhill | 63 |
Mar 13, 2022 | Stirling Albion | 63 |
Oct 13, 2020 | Cumbernauld Colts | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Conroy | TV,AM(PTC) | 36 | 69 | ||
14 | Alan Cook | HV,DM(T),TV(PT) | 31 | 67 | ||
23 | Ryan Mcgeever | HV(C) | 29 | 66 | ||
Michael Miller | HV,TV(P),DM(PC) | 29 | 70 | |||
16 | Ryan Tierney | F(C) | 26 | 64 | ||
Daniel Higgins | HV(PC),DM(C) | 26 | 70 | |||
Rabin Omar | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | |||
1 | David Wilson | GK | 23 | 65 | ||
Sam Muir | HV,DM(T) | 21 | 63 | |||
Luke Scullion | GK | 22 | 63 | |||
Paul Kennedy | TV(C) | 23 | 63 | |||
Sam Ellis | HV,DM(T) | 21 | 62 | |||
9 | Corey O’donnell | F(C) | 20 | 63 | ||
Jon Craig | HV,DM(T) | 20 | 64 |