Full Name: Giacomo Mello Corbellini
Tên áo: MELLO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Nov 8, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 14, 2022 | Connah's Quay | 74 |
Apr 25, 2022 | Connah's Quay | 74 |
Mar 13, 2019 | FC Akzhayik | 74 |
Dec 13, 2018 | Zaglebie Sosnowiec | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | John Disney | HV(PC) | 32 | 66 | ||
8 | Callum Morris | TV(C) | 32 | 65 | ||
17 | Eddie Clarke | HV,DM(T) | 25 | 66 | ||
31 | George Ratcliffe | GK | 24 | 67 | ||
17 | Rhys Hughes | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
4 | Dan Roberts | HV(PC) | 24 | 64 | ||
6 | Kai Edwards | HV(PC) | 25 | 68 | ||
5 | Ben Nash | HV(C) | 26 | 70 | ||
20 | Jon Rushton | GK | 34 | 64 | ||
10 | Elliott Dugan | F(C) | 24 | 62 | ||
7 | Jack Kenny | F(C) | 33 | 67 | ||
21 | Aron Williams | AM,F(P) | 29 | 64 | ||
11 | Callum Bratley | TV(C),AM(PTC) | 29 | 66 | ||
9 | Harry Franklin | AM,F(PTC) | 24 | 68 | ||
22 | Declan Poole | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 29 | 68 | ||
27 | Jack Burman | TV(C) | 20 | 60 | ||
15 | Jordan Pownall | TV,AM(C) | 21 | 62 | ||
8 | Ben Maher | TV(C) | 29 | 65 | ||
14 | Noah Edwrds | TV(C) | 28 | 67 | ||
23 | Luca Hogan | AM(PT),F(PTC) | 19 | 62 |