Full Name: Andreas Rødsand
Tên áo: RODSAND
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Jul 4, 1986)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2019 | Hønefoss BK | 73 |
Jan 19, 2019 | Hønefoss BK | 73 |
Jun 4, 2018 | Nest-Sotra Fotball | 73 |
Apr 19, 2018 | Nest-Sotra Fotball | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Omar el Ghaouti | AM,F(PT) | 34 | 73 | ||
67 | Tortol Lumanza | DM,TV,AM(C) | 30 | 67 | ||
Anselmi Nurmela | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 73 |