Full Name: Salko Jazvin
Tên áo: JAZVIN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Jun 1, 1993)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2020 | NK Čelik Zenica | 75 |
Sep 13, 2018 | NK Čelik Zenica | 75 |
Jul 23, 2018 | NK Čelik Zenica | 74 |
May 13, 2018 | Tuzla City | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mahir Karić | F(C) | 38 | 74 | ||
![]() | Fenan Salčinović | TV(P),AM(PT) | 37 | 78 | ||
4 | ![]() | Kenan Horić | HV,DM(C) | 34 | 76 | |
![]() | Aladin Isaković | HV,DM,TV(C) | 39 | 76 | ||
15 | ![]() | Marin Popović | AM(PTC) | 30 | 73 | |
![]() | Mahir Mehić | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Haris Šehić | HV,DM(PT) | 32 | 73 | ||
17 | ![]() | Arman Dzankovic | AM(PTC) | 23 | 72 | |
1 | ![]() | Edis Nanic | GK | 21 | 67 | |
![]() | Faris Kadric | DM,TV(C) | 20 | 68 |