Full Name: Hamid Darwich Mido
Tên áo: MIDO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jun 3, 1993)
Quốc gia: Syria
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Al Seeb Club | 73 |
Apr 26, 2023 | Al Seeb Club | 73 |
Apr 15, 2021 | Kuwait SC | 73 |
Aug 17, 2018 | Kuwait SC | 73 |
Apr 17, 2018 | Kuwait SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ahmed al Rawahi | GK | 30 | 77 | ||
13 | Mohammed al Musalami | HV(TC) | 34 | 78 | ||
5 | Juma al Habsi | HV(C) | 28 | 77 | ||
26 | Arshad al Alawi | TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
2 | Mohamed al Amri | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
25 | Mohammed Ramadhan | HV(PTC) | 30 | 76 | ||
17 | Ali Al-Busaidi | HV,DM,TV(T) | 33 | 76 | ||
24 | Tamim Al-Balushi | TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
10 | Omar Al-Fazari | TV,AM(PC) | 31 | 76 | ||
9 | Abdul Aziz Al-Muqbali | F(C) | 35 | 78 |