Full Name: Mahdi Kamil Sheltagh
Tên áo: KAMIL
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Jan 6, 1995)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 164
Weight (Kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Al Zawraa SC | 74 |
Sep 13, 2022 | Al Zawraa SC | 74 |
Nov 12, 2019 | Al Zawraa SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jalal Hassan | GK | 33 | 78 | ||
Mamadou Soro | F(PTC) | 31 | 73 | |||
6 | Hussam Kadhim | HV,DM(T) | 37 | 73 | ||
44 | Mustafa Nadhim | HV(C) | 31 | 77 | ||
88 | Mohammed Ridha Jalil | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
Abbas Qasim | HV(C) | 33 | 73 | |||
20 | Ala'a Gatea | GK | 37 | 73 | ||
34 | Mustafa Maan | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
Alaa Abbas | F(C) | 27 | 75 | |||
Bruno Lima | HV(PC),DM(C) | 29 | 73 | |||
5 | Maytham Jabbar | HV(C) | 24 | 73 | ||
14 | Najm Shwan | HV(TC) | 27 | 73 | ||
15 | Hassan Houbeib | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 67 | ||
Murad Mohammed | F(C) | 27 | 73 | |||
Anouar Tarkhatt | HV(PC) | 27 | 78 | |||
10 | Hasan Abdulkareem | AM(PT) | 25 | 77 | ||
25 | Mohammed ali Abbood | DM,TV(C) | 24 | 77 |