Full Name: Nicola Ciccone
Tên áo: CICCONE
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Apr 21, 1996)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 17, 2023 | AC Prato | 73 |
Jul 14, 2023 | AC Prato | 73 |
Nov 12, 2022 | Virtus Francavilla | 73 |
Oct 7, 2022 | Virtus Francavilla | 73 |
Jan 22, 2021 | Virtus Francavilla | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Lorenzo Laverone | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
13 | Mattia Monticone | HV(C) | 29 | 77 | ||
16 | Daniel Gemignani | TV(C) | 30 | 74 | ||
23 | Giordano Trovade | TV(PC) | 25 | 72 | ||
11 | Mattia D'Agostino | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
25 | Giorgio Diana | HV(C) | 28 | 65 |