Full Name: Eliran Danin
Tên áo: DANIN
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Mar 29, 1984)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2017 | Hapoel Marmorek | 75 |
Sep 29, 2017 | Hapoel Marmorek | 75 |
Sep 29, 2017 | Hapoel Marmorek | 80 |
Dec 23, 2015 | Hapoel Afula | 80 |
Jul 24, 2013 | Hapoel Tel Aviv | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ron Ashkenazi | F(C) | 25 | 73 | |||
Adi Nasa | GK | 25 | 68 |