Full Name: Georgios Tsoflios
Tên áo: TSOFLIOS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Aug 11, 1995)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: AE Ermionida
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2022 | AE Ermionida | 75 |
Jul 2, 2020 | AO Episkopi | 75 |
Aug 24, 2019 | AE Ermionida | 75 |
Apr 24, 2019 | AE Ermionida | 74 |
Dec 24, 2018 | AE Ermionida | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Georgios Tsoflios | F(PTC) | 29 | 75 | |||
Dimitrios Fytopoulos | AM(PTC) | 24 | 63 |