Full Name: Tomáš Masař
Tên áo: MASAR
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Oct 22, 1996)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: CSK Uherský Brod
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | CSK Uherský Brod | 70 |
Nov 10, 2020 | Hanácká Slavia Kromeriz | 70 |
May 18, 2019 | FC Zlín | 70 |
Jun 2, 2018 | FC Zlín | 70 |
Jun 1, 2018 | FC Zlín | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tomás Masar | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 70 | |||
13 | Krystof Obadal | HV(TC) | 21 | 67 |