?
Stiven MINA

Full Name: Jhoan Stiven Mina Peña

Tên áo: MINA

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 30 (Oct 11, 1994)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 19, 2024CD Real Sociedad72
Apr 15, 2024CD Real Sociedad76
Mar 2, 2023CD Real Sociedad76
Aug 1, 2018Deportivo JBL76
Feb 23, 2018Boyacá Chicó76

CD Real Sociedad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Matías SotoMatías SotoHV(TC)3373
11
Rony MartínezRony MartínezF(C)3775
18
Wilmer CrisantoWilmer CrisantoHV(P)3572
23
Édder DelgadoÉdder DelgadoDM(C),TV(PTC)3875
7
Diego Reyes
CD Olimpia
AM,F(C)3474
12
Álvaro TorresÁlvaro TorresTV,AM(PT)3073
1
Rodrigo RodríguezRodrigo RodríguezGK2973
31
Klifox BernárdezKlifox BernárdezHV,DM,TV,AM(T)3075
28
Cesar OsegueraCesar OsegueraHV(TC),DM,TV(C)3474
18
Carlos BernárdezCarlos BernárdezF(C)3174
13
Luis OrtizLuis OrtizHV(C)3060
2
Deyron MartínezDeyron MartínezHV,DM(C)2475
27
Francisco ReyesFrancisco ReyesGK3475
25
Samuel PozantesSamuel PozantesHV(P),DM(C)2375
14
Jorge CardonaJorge CardonaTV(C),AM(TC)3374
17
Shalton GonzálezShalton GonzálezAM(PT)2873
61
Kevin GüitiKevin GüitiHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2173
47
Maynor Arzú
CD Olimpia
AM(P),F(PC)2173
9
Marco VegaMarco VegaF(C)3773
5
José QuirózJosé QuirózDM,TV(C)2772
15
Andy HernándezAndy HernándezF(C)2072
34
Jeffrey RamosJeffrey RamosHV,DM(C)1767