Full Name: Matías Andrés Sosa
Tên áo: SOSA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jul 6, 1995)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 60
CLB: Sportivo Italiano
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 7, 2024 | Sportivo Italiano | 75 |
May 31, 2024 | UAI Urquiza | 75 |
Mar 25, 2024 | UAI Urquiza | 75 |
Mar 6, 2024 | Defensa y Justicia | 75 |
Feb 16, 2024 | Defensa y Justicia | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marcelo Burzac | TV(C),AM(PTC) | 36 | 77 | |||
Bruno Centeno | GK | 36 | 77 | |||
Darío Salina | TV(C) | 29 | 75 | |||
Nicolás Varela | TV(C) | 30 | 76 | |||
Nahuel Pansardi | TV(PC) | 35 | 77 | |||
Matías Sosa | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | |||
55 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |||
30 | Facundo Macarof | TV(C) | 28 | 68 |