Full Name: Luis Giovanni Asken Riquelme
Tên áo: ASKEN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Oct 26, 1996)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2023 | Universidad de Concepción | 76 |
Feb 3, 2021 | Universidad de Concepción | 76 |
Jul 3, 2020 | Universidad de Concepción | 75 |
Mar 3, 2020 | Universidad de Concepción | 74 |
Nov 3, 2019 | Universidad de Concepción | 73 |
Mar 20, 2019 | Universidad de Concepción | 70 |
Jun 2, 2018 | Universidad de Concepción | 70 |
Jun 1, 2018 | Universidad de Concepción | 70 |
Feb 12, 2018 | Universidad de Concepción đang được đem cho mượn: CDSC Iberia | 70 |
Dec 1, 2017 | Universidad de Concepción đang được đem cho mượn: CDSC Iberia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Osvaldo González | HV(C) | 40 | 77 | |
![]() | Cristian Campestrini | GK | 44 | 79 | ||
28 | ![]() | Ignacio Herrera | AM,F(PTC) | 37 | 78 | |
7 | ![]() | Reiner Castro | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |
10 | ![]() | Joaquín Romo | TV,AM(C) | 25 | 70 | |
15 | ![]() | Yerco Oyanedel | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | |
25 | ![]() | José Sanhueza | GK | 24 | 67 | |
![]() | HV,DM(PT) | 24 | 78 | |||
7 | ![]() | Wladimir Cid | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |
8 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
28 | ![]() | Levit Bejar | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |
6 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
31 | ![]() | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
39 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 70 |