Full Name: Giovanni Franco Simoës
Tên áo: SIMOËS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jun 16, 1992)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2020 | SE Winkel Sport | 73 |
May 20, 2020 | SE Winkel Sport | 73 |
Aug 19, 2016 | KVV Coxyde | 73 |
May 7, 2016 | KVV Coxyde | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Jérémy Perbet | F(C) | 39 | 78 | ||
8 | Masis Voskanian | TV(PC) | 33 | 75 | ||
13 | Nicaise Kudimbana | GK | 37 | 77 | ||
7 | Stephen Buyl | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | ||
10 | Daan Debouver | AM(PT) | 31 | 76 | ||
3 | Joey Dujardin | HV(PC) | 28 | 75 | ||
77 | Tsotne Bendianishvili | TV(C) | 21 | 65 | ||
75 | Arne de Schepper | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 65 |