Full Name: Emil Jonathan Lundberg
Tên áo: LUNDBERG
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Oct 27, 1997)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Karlslunds IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2023 | Karlslunds IF | 70 |
Feb 11, 2018 | Rynninge IK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Christer Lipovac | F(C) | 29 | 74 | ||
![]() | Carl Ekstrand Hamrén | HV(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Jonathan Lundberg | F(C) | 27 | 70 | ||
![]() | Tidjani Diawara | F(C) | 27 | 70 | ||
![]() | Ebrima Jaiteh | F(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Helmer Andersson | HV(C) | 23 | 69 | ||
![]() | Kwesi Kawawa | GK | 23 | 70 |