Full Name: Vladyslav Avramenko
Tên áo: AVRAMENKO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Sep 13, 1995)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 62
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2019 | MFK Mykolaiv | 75 |
Sep 26, 2019 | MFK Mykolaiv | 75 |
May 26, 2019 | MFK Mykolaiv | 74 |
Jan 26, 2019 | MFK Mykolaiv | 73 |
Sep 26, 2018 | MFK Mykolaiv | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Andriy Gursky | HV(C) | 35 | 74 | ||
5 | Andriy Sagaydak | HV(T) | 35 | 75 |