Full Name: Aleksandr Makarov
Tên áo: MAKAROV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Apr 24, 1996)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 23, 2019 | Avangard Kursk | 77 |
Oct 23, 2019 | Avangard Kursk | 77 |
Jun 2, 2019 | CSKA Moskva | 77 |
Jun 1, 2019 | CSKA Moskva | 77 |
Apr 17, 2019 | CSKA Moskva đang được đem cho mượn: Avangard Kursk | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
76 | Aleksandr Ageev | AM(C) | 27 | 75 | ||
63 | Nikita Saprunov | F(C) | 24 | 68 | ||
3 | Sergey Chibisov | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
7 | Vladislav Ignatenko | TV,AM(T) | 26 | 68 | ||
66 | Daniil Pavlov | F(C) | 21 | 67 | ||
Dmitriy Malykhin | DM,TV(C) | 23 | 73 |