Full Name: Diego Alejandro Grecco
Tên áo: GRECCO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Sep 26, 1983)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2020 | Deportivo Español | 76 |
May 22, 2020 | Deportivo Español | 76 |
Jul 5, 2019 | Deportivo Español | 76 |
Jun 28, 2018 | Ferrocarril Midland | 76 |
Oct 6, 2017 | Ferrocarril Midland | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastián Fernández | AM,F(PTC) | 34 | 75 | ||
Víctor Gómez | AM(C),F(PTC) | 38 | 77 | |||
Mauro Ruggiero | GK | 36 | 77 | |||
Rodolfo Combe | F(C) | 29 | 73 | |||
Sebastián Anchoverri | GK | 33 | 77 | |||
Maximiliano Díaz | GK | 33 | 73 | |||
Jonathan Farías | TV,AM(C) | 26 | 60 |