Full Name: Marteinn Örn Halldórsson
Tên áo: HALLDÓRSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Sep 27, 1991)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Fram | 65 |
May 24, 2019 | Fram | 65 |
Jun 8, 2016 | ÍA Akranes | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Guðmundur Magnússon | F(PTC) | 33 | 73 | ||
11 | Kennie Chopart | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 77 | ||
2 | Brynjar Gauti Gudjónsson | HV(C) | 32 | 78 | ||
Adam Örn Arnarson | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | |||
14 | Hlynur Atli Magnússon | HV,DM(C) | 34 | 74 | ||
10 | Orri Gunnarsson | TV(PC) | 32 | 73 | ||
4 | Orri Sigurjónsson | TV(PTC) | 29 | 74 | ||
79 | Jannik Pohl | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
Djenairo Daniels | F(C) | 22 | 74 | |||
16 | Viktor Bjarki Dadason | F(C) | 16 | 63 | ||
5 | Kyle Mclagan | HV(C) | 29 | 70 |