Full Name: Kári Pétursson
Tên áo: PÉTURSSON
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Oct 1, 1996)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Gudmundur Kristjansson | HV,DM,TV(PC) | 35 | 80 | ||
9 | Daníel Laxdal | HV,DM(C) | 38 | 78 | ||
15 | Thórarinn Valdimarsson | AM,F(T) | 34 | 78 | ||
22 | Emil Atlason | AM(P),F(PC) | 31 | 77 | ||
12 | Árni Snaer Ólafsson | GK | 33 | 74 | ||
17 | Andri Adolphsson | HV,DM,TV(P),AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
30 | Kjartan Már Kjartansson | AM,F(PTC) | 18 | 60 | ||
80 | Róbert Frosti Thorkelsson | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 |