?
Raúl PEÑARANDA

Full Name: Raúl Eduardo Peñaranda Contreras

Tên áo: PEÑARANDA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (May 2, 1991)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2023LA Firpo73
Feb 20, 2023LA Firpo73
Aug 20, 2021Deportivo Coopsol73
Dec 11, 2018Árabe Unido73
Aug 11, 2018Árabe Unido74

LA Firpo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Tardelis PeñaTardelis PeñaHV(C)3675
17
Jefferson PolioJefferson PolioHV(P),DM,TV(PC)2974
Gustavo MouraGustavo MouraF(C)2874
7
Styven VásquezStyven VásquezF(C)2274
12
Diego FloresDiego FloresHV,DM,TV(P)2465
24
Jeremías LemusJeremías LemusDM,TV(C)2570
22
Christopher GaleasChristopher GaleasAM,F(TC)3173
14
Carlos OrtizCarlos OrtizAM,F(P)2473
29
Oscar SánchezOscar SánchezGK3472
2
Alexis MaravillaAlexis MaravillaHV(TC)3473
8
Cristian CisnerosCristian CisnerosTV,AM(PC)3074
6
Eduardo VigilEduardo VigilHV(C)2875
16
Edwin LazoEdwin LazoHV,DM(C)3473
25
Manuel GonzálezManuel GonzálezGK4375
15
Rodolfo OrellanaRodolfo OrellanaTV(C)2972
11
Santos GuzmánSantos GuzmánF(C)3173
19
Enrique RivasEnrique RivasAM(PT),F(PTC)2372
11
Kevin SagastizadoKevin SagastizadoAM(T),F(TC)3073
1
Wilberth HernándezWilberth HernándezGK3065
10
Enrique ContrerasEnrique ContrerasTV,AM(PTC)2870
5
Alex SuazoAlex SuazoDM,TV(C)3067
Jair MontoyaJair MontoyaF(C)2165