Full Name: Luis Cesar Fraiz Santamaría
Tên áo: FRAIZ
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jun 13, 1993)
Quốc gia: Panama
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2017 | Plaza Amador | 73 |
Oct 20, 2017 | Plaza Amador | 73 |
Aug 28, 2015 | Árabe Unido | 73 |
Jun 8, 2015 | Árabe Unido | 75 |
Jun 2, 2015 | Árabe Unido | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Alberto Quintero | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
81 | Ricardo Clarke | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Ricardo Buitrago | TV,AM(C) | 38 | 78 | ||
Romario Piggott | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | |||
Ezequiel Palomeque | HV(C) | 31 | 78 | |||
Christian Martínez | TV,AM(PT) | 27 | 75 | |||
9 | Ronaldo Dinolis | F(C) | 29 | 78 | ||
17 | Jesús González | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
1 | Jaime de Gracia | GK | 27 | 73 | ||
30 | Manuel Gamboa | HV(C) | 25 | 70 | ||
20 | José Murillo | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | ||
Rafael Mosquera | AM,F(PT) | 18 | 70 |