Full Name: Dmitri Aydov
Tên áo: AYDOV
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 42 (Apr 10, 1982)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2019 | Gomel | 76 |
Feb 22, 2019 | Gomel | 76 |
Apr 14, 2018 | Gomel | 76 |
Apr 9, 2018 | Gomel | 78 |
Dec 2, 2017 | Arsenal Tula | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Sergey Matvejchik | HV(PTC),DM(C) | 35 | 78 | ||
87 | Oleg Kovalev | GK | 36 | 77 | ||
91 | Pavel Nazarenko | HV,DM(P) | 29 | 78 | ||
21 | Aleksey Antilevskiy | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
72 | Ilya Rashchenya | HV(C) | 26 | 74 | ||
20 | Denis Kozlovskiy | AM,F(P) | 30 | 73 | ||
16 | Igor Zayats | HV(C) | 25 | 70 | ||
14 | Roman Davyskiba | TV,AM(TC) | 23 | 73 | ||
22 | Kirill Shevchenko | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
27 | Kirill Ermakovich | AM,F(PT) | 25 | 72 | ||
8 | Evgeniy Barsukov | AM,F(P) | 33 | 74 | ||
44 | Stanislav Kleshchuk | GK | 24 | 63 | ||
2 | DM,TV(C) | 21 | 77 | |||
9 | Ilya Grishchenko | F(C) | 23 | 74 | ||
30 | Egor Troyakov | HV(C) | 29 | 73 | ||
17 | Vladislav Yatskevich | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 65 | ||
99 | TV,AM(C) | 21 | 67 | |||
18 | Rody Junior Effaghe | F(C) | 20 | 70 | ||
54 | Furkan Akin | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
1 | Aleksandr Nechaev | GK | 30 | 73 |