Full Name: Robert Odongkara
Tên áo: ODONGKARA
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Sep 2, 1989)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2023 | Horoya AC | 73 |
Apr 19, 2021 | Horoya AC | 73 |
Jul 26, 2015 | Saint George | 73 |
Mar 26, 2015 | Saint George | 74 |
Nov 26, 2014 | Saint George | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Amadou Wonkoye | TV,AM(PT) | 30 | 70 | ||
![]() | Khadim N'Diaye | GK | 39 | 73 | ||
![]() | Bangaly Sylla | GK | 22 | 63 | ||
15 | ![]() | Yakhouba Barry | F(C) | 26 | 75 | |
38 | ![]() | Sory Traoré | AM(PTC),F(PT) | 19 | 60 |