Full Name: Melih Kartal
Tên áo: KARTAL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jan 1, 1995)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2018 | Kartalspor | 75 |
Jun 11, 2018 | Kartalspor | 75 |
Nov 14, 2014 | Kartalspor | 75 |
Oct 9, 2014 | Kartalspor | 75 |
Jun 11, 2014 | Galatasaray SK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Savaş Tağa | TV,AM(C) | 32 | 72 |