Full Name: Stefan Čikić
Tên áo: ČIKIĆ
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Apr 12, 1994)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 9, 2018 | Dinamo Pančevo | 76 |
May 9, 2018 | Dinamo Pančevo | 76 |
Nov 17, 2016 | VSS Košice | 76 |
Sep 25, 2014 | FK Sindjelić Beograd | 76 |
Aug 4, 2014 | Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: BSK Borča | 76 |
Jul 4, 2014 | Crvena Zvezda | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Goran Brkić | DM,TV(C) | 34 | 70 | ||
![]() | Nemanja Lakić-Pešić | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
15 | ![]() | Bojan Bojić | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
![]() | Stefan Stevanovic | AM,F(PTC) | 34 | 77 |