Full Name: Vuk Ranđić
Tên áo: RANDJIĆ
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 71
Tuổi: 31 (Aug 16, 1992)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2017 | FK Budućnost Dobanovci | 71 |
Nov 12, 2017 | FK Budućnost Dobanovci | 71 |
Oct 9, 2017 | FK Budućnost Dobanovci | 71 |
Oct 6, 2017 | FK Budućnost Dobanovci | 70 |
Dec 1, 2015 | FK Rad | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Milan Zorica | AM(PTC) | 32 | 75 | |||
7 | Slobodan Lučić | HV,DM(P) | 36 | 73 | ||
Miloš Djordjević | HV(C) | 30 | 73 | |||
Aleksa Jordanov | GK | 22 | 70 |