Full Name: Luca MINOPOLI
Tên áo: MINOPOLI
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 45 (Sep 8, 1979)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | ASD Sangiovannese | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Sasa Cicarevic | AM,F(C) | 30 | 76 | ||
Franklyn Akammadu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | |||
3 | Stefano Antezza | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
Gianvito Pertica | HV,DM,TV(PT) | 24 | 67 |