Full Name: Daniele Ficagna
Tên áo: FICAGNA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Feb 23, 1981)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2016 | Siena FC | 78 |
Jul 31, 2016 | Siena FC | 78 |
Aug 30, 2015 | Siena FC | 78 |
Aug 2, 2015 | Savona FBC | 78 |
Jan 6, 2015 | Savona FBC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tommaso Bianchi | DM,TV(C) | 35 | 77 | |||
Giuseppe Agostinone | HV,DM,TV(T) | 36 | 73 | |||
Lorenzo Lollo | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | |||
Alessio Cristiani | TV(PT),AM(PTC) | 34 | 77 | |||
Roberto Candido | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | |||
Daniele Cavallari | HV(PTC) | 26 | 72 | |||
Elia Galligani | AM(C),F(PTC) | 31 | 74 | |||
Andrea Giusti | GK | 26 | 73 | |||
Filippo Boccardi | AM,F(PC) | 27 | 65 |