Full Name: Denis Mahmudov
Tên áo: MAHMUDOV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Nov 6, 1989)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | SV TEC | 78 |
Sep 20, 2021 | SV TEC | 78 |
Jan 4, 2021 | Siena FC | 78 |
Aug 19, 2020 | KSV Roeselare | 78 |
Jan 25, 2019 | SBV Excelsior | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Mohamed el Makrini | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
6 | Pele van Anholt | HV(PT),DM(C) | 33 | 75 | ||
Arsenio Valpoort | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |||
23 | Vinnie Vermeer | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
Jarchinio Antonia | AM,F(PT) | 33 | 68 | |||
Jeffrey Ket | HV,DM(C) | 31 | 77 | |||
19 | Anderson López | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
Lars ten Teije | AM,F(PT) | 26 | 73 | |||
2 | Rodney Klooster | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
Doriano Kortstam | HV(PC) | 29 | 78 | |||
Job Schuurman | GK | 24 | 72 |