Full Name: Omar Hassidou
Tên áo: HASSIDOU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Dec 5, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: US Raon-l'Étape
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 5, 2019 | US Raon-l'Étape | 72 |
Nov 17, 2016 | US Sarre-Union | 72 |
Mar 3, 2014 | RC Strasbourg Alsace | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jérémias Tango | HV(C) | 30 | 72 | ||
![]() | Omar Hassidou | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | ||
![]() | Gabin Delguel | HV(TC) | 24 | 70 | ||
19 | ![]() | Maël Sedagondji | HV(C) | 25 | 65 | |
40 | ![]() | Victor Gassmann | GK | 23 | 65 |