?
Mohamed Mourad NAJI

Full Name: Mohamed Mourad Naji

Tên áo: NAJI

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 34 (Aug 24, 1990)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 9, 2025Olympique Safi70
Apr 2, 2025Olympique Safi77
Mar 21, 2025Olympique Safi77
Aug 14, 2024Olympique Safi77
Aug 8, 2024Olympique Safi78
Apr 19, 2023Olympique Safi78
Apr 19, 2023Olympique Safi73
Feb 3, 2022Olympique Safi73
Jan 20, 2020KAC Marrakech73
Sep 20, 2019KAC Marrakech74
Oct 18, 2017KAC Marrakech76
Jan 20, 2015KAC Kénitra76
Sep 20, 2014KAC Kénitra75
May 20, 2014KAC Kénitra74

Olympique Safi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Brahim el BahraouiBrahim el BahraouiF(C)3376
Charki el BahriCharki el BahriF(C)3277
33
Souhail YechouSouhail YechouHV,DM,TV(T)3277
1
Khalid Kbiri AlaouiKhalid Kbiri AlaouiGK2879
21
Mehdi AshabiMehdi AshabiHV(C)2776
99
Yassine KordaniYassine KordaniHV(C)3475
30
Soulaiman el AmraniSoulaiman el AmraniHV(PC)2877
15
Abdelghafour LamiratAbdelghafour LamiratHV,DM(C)2779
10
Abderrahmane QassaqAbderrahmane QassaqTV,AM(C)2676
32
Yassine BelfadlaYassine BelfadlaAM(PT),F(PTC)2470
80
Youssef MichteYoussef MichteDM,TV(C)2676
40
Walid RhailoufWalid RhailoufDM,TV(C)2676
27
Saad el MorsliSaad el MorsliTV(C),AM(PTC)2777
88
Abdoulaye DiarraAbdoulaye DiarraAM(PT),F(PTC)3079
17
Ayman HadryAyman HadryHV,DM,TV(P)2468
22
Abderrahmane KernaneAbderrahmane KernaneGK2568
11
Abdoul Draman OuedraogoAbdoul Draman OuedraogoAM,F(PT)2366
8
Faraji KarmouneFaraji KarmouneHV,DM(P),TV(PC)2875
5
Salaheddine ErrahouliSalaheddine ErrahouliTV,AM(C)2273
16
Oussama IchouOussama IchouTV(C)2065
7
Anas SamoudiAnas SamoudiAM(PT)1765