Full Name: Sascha Wolfert
Tên áo: WOLFERT
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 2, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2016 | Viktoria Aschaffenburg | 73 |
Feb 15, 2016 | Viktoria Aschaffenburg | 73 |
Oct 15, 2015 | Viktoria Aschaffenburg | 74 |
Sep 27, 2015 | Viktoria Aschaffenburg | 75 |
Jan 24, 2014 | SV Elversberg | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Benjamin Baier | TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
27 | Max Grün | GK | 37 | 73 | ||
33 | Nicolas Hebisch | F(C) | 34 | 76 | ||
2 | Silas Zehnder | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | ||
7 | Gianluca Schäfer | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
1 | Ricardo Döbert | GK | 33 | 65 |