Full Name: Hamid Ennadi
Tên áo: ENNADI
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 42 (Sep 30, 1981)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2020 | Difaa El Jadida | 75 |
Jul 19, 2020 | Difaa El Jadida | 75 |
Mar 19, 2015 | Difaa El Jadida | 76 |
Nov 19, 2014 | Difaa El Jadida | 75 |
Jul 19, 2014 | Difaa El Jadida | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marouane Bessak | GK | 27 | 75 | ||
31 | Abdelhamid Ferras | HV(TC),DM(T) | 29 | 75 | ||
14 | Tahir Bin Amir | HV(PC) | 24 | 76 | ||
94 | Abdelhamid Bouba Lahcen | HV,DM(T) | 29 | 77 | ||
23 | Dieumerci Amale | HV(PC) | 25 | 78 | ||
55 | Mohcine Benkhaled | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
18 | Mohammed Karnass | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
9 | Reda Lakhmidi | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
8 | Moustapha Chichane | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
56 | Anas ait Jilal | AM,F(T) | 23 | 60 | ||
27 | Hervé Zahi | AM(PT) | 21 | 68 | ||
77 | Omar el Hanoudi | AM(PTC) | 28 | 72 | ||
30 | Abderrahim Aberkille | AM(P),F(PC) | 30 | 73 | ||
21 | Hamza Darai | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 |