Full Name: Getaneh Kebede Gebeto
Tên áo: KEBEDE
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Apr 2, 1992)
Quốc gia: Ethiopia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2022 | Saint George | 74 |
Feb 4, 2021 | Saint George | 74 |
Nov 18, 2020 | Saint George | 75 |
Mar 16, 2018 | Bidvest Wits | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Salahadin Bargicho | HV(C) | 30 | 70 | ||
15 | Gatoch Panom | TV(C) | 30 | 73 | ||
7 | Beneyam Belay | TV,AM(TC) | 26 | 73 | ||
Addis Gidey | AM(P),F(PC) | 29 | 65 | |||
18 | Ramadan Yesuf | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
Mignot Debede | HV(C) | 29 | 73 |