Full Name: Tamás Nagy
Tên áo: NAGY
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jan 18, 1988)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2021 | Kaposvári Rákóczi | 75 |
Mar 16, 2021 | Kaposvári Rákóczi | 75 |
Oct 24, 2015 | Zalaegerszegi TE | 75 |
Dec 19, 2013 | Lombard FC Pápa | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Milán Mayer | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |||
Norbert Pintér | AM(PTC) | 31 | 75 |