Full Name: Mauro Bustos
Tên áo: BUSTOS
Vị trí: TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 11, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | Defensores Unidos | 76 |
Jan 11, 2020 | Defensores Unidos | 76 |
Jun 12, 2019 | Sportivo Barracas | 76 |
Jul 15, 2016 | Deportivo Laferrere | 76 |
Nov 10, 2015 | Atlético Camioneros | 76 |
Aug 11, 2015 | Club Comunicaciones | 76 |
Jun 29, 2014 | Defensores de Belgrano | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alejandro Sánchez | GK | 38 | 78 | ||
![]() | Francisco di Franco | TV(C),AM(PC) | 30 | 76 | ||
![]() | Franco Caballero | F(C) | 31 | 76 | ||
![]() | Mariano Mauri | HV,DM(T) | 30 | 75 | ||
17 | ![]() | Enzo Trinidad | TV,AM(T) | 28 | 76 | |
6 | ![]() | Ramiro Fernández | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | |
![]() | Mauricio Aquino | GK | 31 | 75 | ||
![]() | Martín Giménez | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
![]() | Jonathan Suárez | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | ||
![]() | Kevin Fernández | AM,F(T) | 26 | 68 | ||
35 | ![]() | Lautaro Cerato | AM,F(PC) | 24 | 70 |