Full Name: Kevin Gissi
Tên áo: GISSI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Sep 10, 1992)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 17, 2023 | AC Prato | 77 |
Sep 5, 2022 | AC Prato | 77 |
Jan 25, 2022 | AC Prato | 78 |
Sep 17, 2021 | Piacenza Calcio 1919 | 78 |
Jul 12, 2021 | Deportivo Morón | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Lorenzo Laverone | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
13 | Mattia Monticone | HV(C) | 29 | 77 | ||
16 | Daniel Gemignani | TV(C) | 30 | 74 | ||
23 | Giordano Trovade | TV(PC) | 25 | 72 | ||
11 | Mattia D'Agostino | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
25 | Giorgio Diana | HV(C) | 28 | 65 |