Full Name: Lukas Schubert
Tên áo: SCHUBERT
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jun 25, 1989)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 26, 2019 | SV Grödig | 76 |
Oct 26, 2019 | SV Grödig | 76 |
Jul 7, 2016 | Derry City | 76 |
Apr 10, 2016 | SV Grödig | 76 |
Apr 1, 2016 | SV Grödig | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Robert Völkl | HV,DM(C) | 31 | 78 |