Full Name: Nikita Timoshin
Tên áo: TIMOSHIN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Apr 22, 1988)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2020 | Avangard Kursk | 77 |
Dec 10, 2020 | Avangard Kursk | 77 |
Oct 31, 2019 | Avangard Kursk | 77 |
Jun 13, 2017 | FK Baltika Kaliningrad | 77 |
Jul 3, 2015 | FC Tosno | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
76 | Aleksandr Ageev | AM(C) | 27 | 75 | ||
63 | Nikita Saprunov | F(C) | 24 | 68 | ||
3 | Sergey Chibisov | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
7 | Vladislav Ignatenko | TV,AM(T) | 26 | 68 | ||
66 | Daniil Pavlov | F(C) | 21 | 67 | ||
Dmitriy Malykhin | DM,TV(C) | 23 | 73 |