Full Name: Luis Fernando Machado Pinto
Tên áo: MACHADO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 44 (Sep 26, 1979)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ibrahim Öztürk | Altay SK |
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2014 | Juventud de Las Piedras | 76 |
Sep 29, 2014 | Juventud de Las Piedras | 76 |
Aug 20, 2014 | Juventud de Las Piedras | 76 |
Nov 5, 2013 | CA Fénix | 76 |
Nov 20, 2012 | CS Blooming | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Carlos Santucho | HV,DM(C) | 39 | 77 | ||
Leandro Gelpi | GK | 33 | 78 | |||
César Taján | F(PTC) | 32 | 76 | |||
Matías Duffard | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
9 | Santiago Bellini | F(C) | 27 | 76 | ||
10 | John Pintos | TV(C) | 28 | 75 | ||
11 | Facundo Vigo | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Nicolás Rodríguez | HV(PC) | 25 | 76 | |||
5 | Franco Muñoz | TV(C) | 25 | 70 | ||
36 | Uri Amaral | F(C) | 25 | 73 | ||
Owen Falconis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
Axel Prado | HV(TC) | 21 | 76 |