Full Name: Samuel Mitchinson
Tên áo: MITCHINSON
Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Sep 26, 1992)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 14, 2023 | Bayswater City | 65 |
Apr 14, 2023 | Bayswater City | 65 |
Jul 29, 2022 | Bayswater City | 65 |
Jul 5, 2019 | Bayswater City | 65 |
Oct 13, 2017 | Bayswater City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cameron Edwards | TV(C) | 32 | 70 | |||
Joshua Anasmo | F(C) | 21 | 65 |